trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
1 Số lần sút bóng 4
-
0 Sút cầu môn 3
-
71 Tấn công 83
-
41 Tấn công nguy hiểm 58
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
8 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 1
-
8 Đá phạt trực tiếp 8
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Việt vị 4
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2

67'
53'

0Nghỉ1
35'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1.7
-
6.2 Bị sút cầu môn 6.2
-
5 Phạt góc 5.4
-
1.3 Thẻ vàng 2.1
-
6.7 Phạm lỗi 14
-
58.8% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 4% | 12% |
15% | 17% | 16~30 | 14% | 14% |
22% | 24% | 31~45 | 20% | 11% |
22% | 14% | 46~60 | 16% | 11% |
25% | 9% | 61~75 | 24% | 15% |
7% | 19% | 76~90 | 22% | 34% |