Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
Roots FC(N)
ASC Center FC
Roots FC(N)
ASC Center FC
|
21 | 21 | 24 | 24 |
0
B
T
|
2.5
1
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC
ASC Center FC
Roots FC
ASC Center FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
Roots FC
ASC Center FC
Roots FC
ASC Center FC
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Roots FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
Rebels FC
Roots FC
Rebels FC
Roots FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2
H
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Hal FC
Roots FC
Hal FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
Kodagu FC
Roots FC
Kodagu FC
Roots FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3.5
X
|
IND BLR SD
|
MEG
Roots FC
MEG
Roots FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
Roots FC
South United
Roots FC
South United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Roots FC
FC Agniputhra
Roots FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC(N)
ASC Center FC
Roots FC(N)
ASC Center FC
|
21 | 24 | 21 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Kickstart FC
Roots FC
Kickstart FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
IND BLR SD
|
FC Bengaluru United
Roots FC
FC Bengaluru United
Roots FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IND BLR SD
|
Royal Banga Lu Lu
Roots FC
Royal Banga Lu Lu
Roots FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Bengaluru B
Roots FC
Bengaluru B
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Kodagu FC
Roots FC
Kodagu FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IND BLR SD
|
Bangalore Independents
Roots FC
Bangalore Independents
Roots FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Parikrma FC
Roots FC
Parikrma FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
IND BLR SD
|
Real Chikkamagaluru FC
Roots FC
Real Chikkamagaluru FC
Roots FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Student Union FC
Roots FC
Student Union FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
X
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
Roots FC
SC Bengaluru
Roots FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
X
|
IND BLR SD
|
Roots FC
MEG
Roots FC
MEG
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
X
|
IND BLR SD
|
Roots FC
Real Chikkamagaluru FC
Roots FC
Real Chikkamagaluru FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC
SC Bengaluru
Roots FC
SC Bengaluru
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
ASC Center FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
South United
ASC Center FC
South United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2/2.5
X
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
ASC Center FC
SC Bengaluru
ASC Center FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
|
3
H
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Bharat Bengaluru FC
ASC Center FC
Bharat Bengaluru FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IND BLR SD
|
Bengaluru B
ASC Center FC
Bengaluru B
ASC Center FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Parikrma FC
ASC Center FC
Parikrma FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Kodagu FC
ASC Center FC
Kodagu FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC(N)
ASC Center FC
Roots FC(N)
ASC Center FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Real Chikkamagaluru FC
ASC Center FC
Real Chikkamagaluru FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IND BLR SD
|
Student Union FC(N)
ASC Center FC
Student Union FC(N)
ASC Center FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
ASC Center FC
SC Bengaluru
ASC Center FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
FC Bengaluru United
ASC Center FC
FC Bengaluru United
ASC Center FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
MEG
ASC Center FC
MEG
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Rebels FC
ASC Center FC
Rebels FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
T
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
ASC Center FC
Parikrma FC
ASC Center FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3.5
X
|
IND BLR SD
|
Deccan Rovers FC
ASC Center FC
Deccan Rovers FC
ASC Center FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Hal FC
ASC Center FC
Hal FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
IND BLR SD
|
MEG
ASC Center FC
MEG
ASC Center FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Rebels FC
ASC Center FC
Rebels FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
1/1.5
T
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
ASC Center FC
FC Agniputhra
ASC Center FC
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
FC Bengaluru United
ASC Center FC
FC Bengaluru United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%