trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 4
-
50 Tấn công 28
-
50 Tấn công nguy hiểm 26
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 11
-
8 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 0
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
3 Số lần cứu thua 3
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes1
Bavidge A.
ast: McKay B.

90+9'
Stewart A.
ast: Liam Sole

65'
Wotherspoon D.

62'
1Nghỉ1
43'

Wotherspoon D.
ast: Longstaff L.

17'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.7
-
0.5 Mất bàn 1.2
-
6.7 Bị sút cầu môn 7.1
-
7.6 Phạt góc 5.6
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
12.7 Phạm lỗi 12.8
-
55.3% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 18% | 1~15 | 12% | 15% |
12% | 9% | 16~30 | 14% | 15% |
18% | 15% | 31~45 | 10% | 24% |
24% | 15% | 46~60 | 27% | 15% |
10% | 9% | 61~75 | 12% | 8% |
16% | 33% | 76~90 | 22% | 20% |