Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 0 | 1 | 10 | 18 | 1 | 86% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% | |
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | 2 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 0 | 5 | 2 | -3 | 5 | 8 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO LC
|
Inverness C.T.
East Fife
Inverness C.T.
East Fife
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Inverness C.T.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Inverness C.T.
Dundee U21
Inverness C.T.
Dundee U21
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
|
3.5
T
|
SCO L1
|
Queen of South
Inverness C.T.
Queen of South
Inverness C.T.
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5
X
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Inverness C.T.
Cove Rangers
Inverness C.T.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO BC
|
Inverness C.T.
Stirling Albion
Inverness C.T.
Stirling Albion
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Inverness C.T.
Alloa Athletic
Inverness C.T.
Alloa Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO BC
|
Inverness C.T.
Aberdeen U21
Inverness C.T.
Aberdeen U21
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Montrose
Inverness C.T.
Montrose
Inverness C.T.
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO L1
|
Inverness C.T.
Stenhousemuir
Inverness C.T.
Stenhousemuir
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO BC
|
Elgin
Inverness C.T.
Elgin
Inverness C.T.
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO L1
|
Inverness C.T.
Peterhead
Inverness C.T.
Peterhead
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SCO L1
|
Kelty Hearts
Inverness C.T.
Kelty Hearts
Inverness C.T.
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Raith Rovers
Inverness C.T.
Raith Rovers
Inverness C.T.
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO LC
|
East Kilbride
Inverness C.T.
East Kilbride
Inverness C.T.
|
11 | 26 | 11 | 26 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Inverness C.T.
St. Johnstone
Inverness C.T.
St. Johnstone
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
Inverness C.T.
Elgin
Inverness C.T.
Elgin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Banks o Dee
Inverness C.T.
Banks o Dee
Inverness C.T.
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Inverness C.T.
Ross County
Inverness C.T.
Ross County
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Partick Thistle
Inverness C.T.
Partick Thistle
Inverness C.T.
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Clachnacuddin
Inverness C.T.
Clachnacuddin
Inverness C.T.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Rothes
Inverness C.T.
Rothes
Inverness C.T.
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
East Fife
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO BC
|
Clyde
East Fife
Clyde
East Fife
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
SCO L1
|
East Fife
Montrose
East Fife
Montrose
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SCO L1
|
East Fife
Queen of South
East Fife
Queen of South
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO BC
|
East Fife
Dumbarton
East Fife
Dumbarton
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
Stenhousemuir
East Fife
Stenhousemuir
East Fife
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO BC
|
East Fife
Kilmarnock U21
East Fife
Kilmarnock U21
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Kelty Hearts
East Fife
Kelty Hearts
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO L1
|
Hamilton FC
East Fife
Hamilton FC
East Fife
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO BC
|
East Fife
Hearts(Dự bị)
East Fife
Hearts(Dự bị)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
East Fife
Alloa Athletic
East Fife
Alloa Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Peterhead
East Fife
Peterhead
East Fife
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Kilmarnock
East Fife
Kilmarnock
East Fife
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO LC
|
East Fife
Brora Rangers
East Fife
Brora Rangers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO LC
|
Kelty Hearts
East Fife
Kelty Hearts
East Fife
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
East Fife
Livingston
East Fife
Livingston
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
East Fife
Dunfermline
East Fife
Dunfermline
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dunbar United
East Fife
Dunbar United
East Fife
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
East Fife
Falkirk
East Fife
Falkirk
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
SCO L1
|
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
East Fife
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO L1
|
East Fife
Annan Athletic
East Fife
Annan Athletic
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 5 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 17
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 12
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
90% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.6 | 5.0 |
6 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11.2 | 5.8 |
5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.6 | 3.8 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 8.6 | 3.8 |
3 | 1 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 12.0 | 4.8 |
2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.4 | 5.6 |
1 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.6 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Inverness C.T. |
||
---|---|---|
SCO L1
|
Hamilton FC
Inverness C.T.
|
7 Ngày |
SCO BC
|
Forfar Athletic
Inverness C.T.
|
14 Ngày |
SCO L1
|
Inverness C.T.
Kelty Hearts
|
21 Ngày |
East Fife |
||
---|---|---|
SCO L1
|
East Fife
Cove Rangers
|
7 Ngày |
SCO BC
|
East Fife
Celtic U21
|
14 Ngày |
SCO L1
|
Alloa Athletic
East Fife
|
21 Ngày |