



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 2
-
58 Tấn công 78
-
36 Tấn công nguy hiểm 42
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
15 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 15
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
278 Chuyền bóng 385
-
73% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 1
-
21 Tắc bóng 15
-
13 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
10 Tắc bóng thành công 10
-
5 Cắt bóng 2
-
2 Tạt bóng thành công 6
-
29 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
86'

82'

Wang Zihao
Ukachukwu P.

80'
Ukachukwu P.

79'
Ziqian Hu
Li Da

70'
66'

Ukachukwu P.
ast: Xu Jizu

66'
Brown F.

62'
Brown F.
Goal confirmed

61'
Brown F.
ast: Joaquim Domingos

58'
Huang Z.
Jin T.

57'
55'

46'

0Nghỉ0
Li Da

45+2'
40'

34'





Đội hình
Yanbian Longding 4-4-2
-
21Kou Jiahao
-
17Piao Shihao15Xu Jizu5Joaquim Domingos16Xu Wenguang
-
14Long Li6Li Quiang20Jin T.32Li Da
-
29Ukachukwu P.102Brown F.
-
7Xiang Yuwang14Huang Xiyang9Leonardo
-
26He Xiaoqiang8Li Zhenquan16Zhixiong Zhang24Liu Mingshi
-
3Zhang Y.4Sadauskas R.38Ruan Qilong
-
31Zitong Wu
Chongqing Tonglianglong 3-4-3
Cầu thủ dự bị
19
Dong Jialin
8
Han Guangmin
30
Huang Z.

33
Ziqian Hu

18
Lobsang Khedrup
36
Li R.
1
Shengmin Li
7
Li Shibin
23
Li X.
31
Qian Changjie
35
Wang Chengkuai
38
Wang Zihao



Yutao Bai
30

Carrillo
40
Cheng Yetong
33
Huang X.
5
Ma Yujun
22

Ng Y. H.
17
Osmanjan Abduhelil
20
Tong Zhicheng
15

Wang W.
2
Wu Yongqiang
27
Haoyang Yao
1
Zhang Haixuan
23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2
-
0.5 Mất bàn 1.5
-
9.6 Bị sút cầu môn 8.3
-
3.3 Phạt góc 7.6
-
2.6 Thẻ vàng 1.5
-
17.6 Phạm lỗi 15
-
50.7% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 5% | 15% |
8% | 19% | 16~30 | 13% | 15% |
11% | 16% | 31~45 | 26% | 27% |
17% | 25% | 46~60 | 13% | 9% |
25% | 11% | 61~75 | 13% | 18% |
17% | 16% | 76~90 | 28% | 15% |