



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 6 | 6 | 8 | 42 | 4 | 50% |
Chủ | 13 | 11 | 1 | 1 | 16 | 34 | 1 | 85% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | 13 | 9% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% | |
Tất cả | 24 | 4 | 16 | 4 | -1 | 28 | 9 | 17% |
Chủ | 13 | 4 | 8 | 1 | 4 | 20 | 3 | 31% |
Khách | 11 | 0 | 8 | 3 | -5 | 8 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 4 | 6 | 14 | 46 | 2 | 58% |
Chủ | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | 4 | 58% |
Khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | 3 | 58% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 24 | 7 | 12 | 5 | 3 | 33 | 5 | 29% |
Chủ | 12 | 3 | 8 | 1 | 3 | 17 | 8 | 25% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yanbian Longding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
ShanXi Union
Yanbian Longding
ShanXi Union
Yanbian Longding
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
Yanbian Longding
Guangdong GZ-Power
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Yanbian Longding
Nanjing City
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
Yanbian Longding
Guangxi Pingguo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
Yanbian Longding
Dingnan Ganlian
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShanXi Union
Yanbian Longding
ShanXi Union
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
Shanghai Jiading City Fight Fat
Yanbian Longding
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
Yanbian Longding
ShenZhen Juniors
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dalian Kun City
Yanbian Longding
Dalian Kun City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Chongqing Tonglianglong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
Chongqing Tonglianglong
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
6 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
8 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 20
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2
-
5 Tổng số mất bàn 15
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9.1 | 4.1 |
22 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 5.1 |
20 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.1 |
19 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.5 | 4.1 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
14 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.1 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Yanbian Longding |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Yanbian Longding
|
7 Ngày |
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Yanbian Longding
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
|
21 Ngày |
Chongqing Tonglianglong |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Chongqing Tonglianglong
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Chongqing Tonglianglong
|
21 Ngày |