



1
6
Hết
1 - 4
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -7 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -7 | 6 | 2 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -7 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 7 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Taichung Sakura (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Sakura (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
|
2.5/3
T
|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
AC Taipei (W)
Taichung Sakura (W)
AC Taipei (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Taichung Blue Whale (W)
Taichung Sakura (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Valkyrie (W)
Taichung Sakura (W)
Valkyrie (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hang Yuan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chinese TML
|
AC Taipei (W)
Hang Yuan FC (W)
AC Taipei (W)
Hang Yuan FC (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3
T
|
Chinese TML
|
Valkyrie (W)
Hang Yuan FC (W)
Valkyrie (W)
Hang Yuan FC (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Taiwan CW
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Hang Yuan FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Hualien (W)
Hang Yuan FC (W)
Hualien (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Hang Yuan FC (W)
Inter Taoyuan FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Hang Yuan FC (W)
Inter Taoyuan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chinese TML
|
Hualien (W)
Hang Yuan FC (W)
Hualien (W)
Hang Yuan FC (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
Taipei Xiongzan (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
0.5/1
X
T
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (W)
Hang Yuan FC (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Hang Yuan FC (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chinese TML
|
Hualien (W)
Hang Yuan FC (W)
Hualien (W)
Hang Yuan FC (W)
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
Taipei Xiongzan (W)
Hang Yuan FC (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 4 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
2.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 0.5 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.3 | 1.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 0.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.3 | 0.3 |
3 trận sắp tới
Taichung Sakura (W) |
||
---|---|---|
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Taipei Xiongzan (W)
|
35 Ngày |
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Hualien (W)
|
42 Ngày |
Chinese TML
|
Valkyrie (W)
Taichung Sakura (W)
|
49 Ngày |
Hang Yuan FC (W) |
||
---|---|---|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Hualien (W)
|
35 Ngày |
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
42 Ngày |
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
49 Ngày |