Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | 23 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 23 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | 18 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 18 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 6 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 7 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 2 | 75% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EFL Trophy
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
11 | 11 | 42 | 42 |
-0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
|
|
ENG L2
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
|
ENG L2
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
|
ENG L2
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
|
ENG L2
|
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
ENG L2
|
Lincoln City
Peterborough United
Lincoln City
Peterborough United
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Peterborough United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Peterborough United
Plymouth Argyle
Peterborough United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Wycombe Wanderers
Peterborough United
Wycombe Wanderers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Peterborough United
Huddersfield Town
Peterborough United
|
00 | 32 | 00 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
EFL Trophy
|
Peterborough United
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Peterborough United
Exeter City
Peterborough United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Peterborough United
Bradford AFC
Peterborough United
Bradford AFC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Barnsley
Peterborough United
Barnsley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Peterborough United
Wigan Athletic
Peterborough United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LC
|
Accrington Stanley
Peterborough United
Accrington Stanley
Peterborough United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Luton Town
Peterborough United
Luton Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Cardiff City
Peterborough United
Cardiff City
Peterborough United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Grimsby Town
Peterborough United
Grimsby Town
Peterborough United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Colchester United
Peterborough United
Colchester United
Peterborough United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Milton Keynes Dons
Peterborough United
Milton Keynes Dons
Peterborough United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Boston United
Peterborough United
Boston United
Peterborough United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kings Lynn
Peterborough United
Kings Lynn
Peterborough United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Peterborough Sports
Peterborough United
Peterborough Sports
Peterborough United
|
13 | 18 | 13 | 18 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Stamford AFC
Peterborough United
Stamford AFC
Peterborough United
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Leicester City
Peterborough United
Leicester City
Peterborough United
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Peterborough United
Rotherham United
Peterborough United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Lincoln City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Lincoln City
Chelsea FC
Lincoln City
Chelsea FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Luton Town
Lincoln City
Luton Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wigan Athletic
Lincoln City
Wigan Athletic
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Lincoln City
Notts County
Lincoln City
Notts County
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Mansfield Town
Lincoln City
Mansfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Burton Albion FC
Lincoln City
Burton Albion FC
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Harrogate Town
Lincoln City
Harrogate Town
Lincoln City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lincoln United
Lincoln City
Lincoln United
Lincoln City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Lincoln City
Bolton Wanderers
Lincoln City
Bolton Wanderers
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 1 |
Chấn thương
-
12 Tom Lees
-
25 Sam Hughes
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 10.3 | 3.9 |
8 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.8 | 4.4 |
7 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
6 | 8 | 1 | 3 | 5 | 1 | 6 | 8.9 | 3.7 |
5 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 11.1 | 3.4 |
4 | 3 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8.6 | 4.2 |
3 | 7 | 3 | 2 | 7 | 0 | 5 | 8.9 | 4.3 |
2 | 7 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.7 | 3.8 |
1 | 8 | 2 | 2 | 8 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Peterborough United |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Peterborough United
U21 Aston Villa
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Peterborough United
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Peterborough United
Stevenage Borough
|
14 Ngày |
Lincoln City |
||
---|---|---|
EFL Trophy
|
Lincoln City
U21 Manchester United
|
3 Ngày |
ENG L1
|
Lincoln City
Exeter City
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Bradford AFC
Lincoln City
|
14 Ngày |