Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 30 | 42 | 4 | 65% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 14 | 22 | 4 | 64% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 | 50% | |
Tất cả | 20 | 9 | 6 | 5 | 7 | 33 | 4 | 45% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | 3 | 45% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | 3 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 2 | 13 | -27 | 17 | 11 | 25% |
Chủ | 9 | 2 | 1 | 6 | -12 | 7 | 14 | 22% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 20 | 4 | 10 | 6 | -7 | 22 | 9 | 20% |
Chủ | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | 14 | 11% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | -2 | 14 | 4 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
|
04 | 04 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Orebro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Rada (W)
Nữ Orebro
Rada (W)
Nữ Orebro
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
|
03 | 23 | 03 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Team TG FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Hacken B (W)
Nữ Team TG FF
Hacken B (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
IFK Ostersund (W)
Nữ Team TG FF
IFK Ostersund (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 8 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 11
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
5 Tổng số mất bàn 17
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 10%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Orebro |
||
---|---|---|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
|
8 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
|
22 Ngày |
Nữ Team TG FF |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
|
8 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
|
22 Ngày |