



3
4
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 22
-
6 Sút cầu môn 11
-
98 Tấn công 107
-
61 Tấn công nguy hiểm 69
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes4
90'

74'

72'


68'
66'

2Nghỉ0

44'

13'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
2.1 Mất bàn 2.2
-
13.8 Bị sút cầu môn 14.5
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
2 Thẻ vàng 1
-
13 Phạm lỗi 9
-
46.6% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 0% | 11% |
19% | 20% | 16~30 | 0% | 22% |
23% | 10% | 31~45 | 33% | 11% |
17% | 15% | 46~60 | 33% | 11% |
8% | 20% | 61~75 | 0% | 11% |
19% | 20% | 76~90 | 33% | 33% |