



2
4
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 11
-
71 Tấn công 72
-
38 Tấn công nguy hiểm 52
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
11 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
2 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes4
90+3'


87'

84'

80'

54'

50'
0Nghỉ3
39'

35'

16'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.1
-
3.2 Mất bàn 1.7
-
17.8 Bị sút cầu môn 14.9
-
4 Phạt góc 5.2
-
1.7 Thẻ vàng 1.5
-
13.7 Phạm lỗi 0
-
44.6% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 7% | 13% |
16% | 17% | 16~30 | 4% | 16% |
14% | 21% | 31~45 | 11% | 25% |
16% | 7% | 46~60 | 14% | 11% |
16% | 7% | 61~75 | 23% | 13% |
21% | 31% | 76~90 | 38% | 19% |