trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 5
-
83 Tấn công 63
-
58 Tấn công nguy hiểm 34
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
15 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
2 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
89'


79'

65'

52'
Saltykov

49'
48'

1Nghỉ1
39'


29'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 3
-
1.9 Mất bàn 2.3
-
8.2 Bị sút cầu môn 8.1
-
6.5 Phạt góc 5.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
9.1 Phạm lỗi 10
-
53.8% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 11% | 1~15 | 8% | 14% |
12% | 20% | 16~30 | 16% | 14% |
16% | 20% | 31~45 | 11% | 12% |
21% | 16% | 46~60 | 18% | 23% |
12% | 8% | 61~75 | 17% | 12% |
19% | 20% | 76~90 | 27% | 23% |