



1
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
4 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 6
-
74 Tấn công 88
-
41 Tấn công nguy hiểm 45
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3
89'

83'

76'

69'


61'

55'
0Nghỉ0
24'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.7
-
1.8 Mất bàn 1.1
-
9.4 Bị sút cầu môn 11.6
-
4.9 Phạt góc 3.9
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
11 Phạm lỗi 16.5
-
48.6% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 16% | 20% |
4% | 22% | 16~30 | 25% | 20% |
8% | 13% | 31~45 | 16% | 20% |
16% | 18% | 46~60 | 16% | 10% |
36% | 9% | 61~75 | 16% | 0% |
24% | 18% | 76~90 | 8% | 30% |