



8
0
Hết
5 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 8-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 8-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
33 Số lần sút bóng 5
-
15 Sút cầu môn 2
-
111 Tấn công 52
-
78 Tấn công nguy hiểm 21
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
18 Sút ngoài cầu môn 3
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- Xem thêm
Tình hình chính
8Minutes0

87'

62'

58'
5Nghỉ0

45'

36'

29'

24'

11'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.9
-
0.9 Mất bàn 2.3
-
6.9 Bị sút cầu môn 11
-
8.7 Phạt góc 4.4
-
0.4 Thẻ vàng 0.4
-
3.7 Phạm lỗi 0
-
51.7% TL kiểm soát bóng 41%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 19% | 13% |
21% | 20% | 16~30 | 9% | 16% |
12% | 10% | 31~45 | 12% | 15% |
11% | 15% | 46~60 | 15% | 16% |
20% | 20% | 61~75 | 18% | 18% |
22% | 20% | 76~90 | 23% | 19% |