



4
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 13
-
11 Sút cầu môn 8
-
111 Tấn công 115
-
60 Tấn công nguy hiểm 60
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
7 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 7
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
1 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
90+3'


85'

83'

80'
Aaron Humphries

76'
Aaron Humphries

75'

58'
54'

53'

0Nghỉ2
45+4'

34'

32'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
7.1 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.4 Phạt góc 4.1
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
11 Phạm lỗi 13
-
46.1% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 25% | 1~15 | 12% | 9% |
11% | 21% | 16~30 | 10% | 15% |
14% | 18% | 31~45 | 17% | 13% |
20% | 9% | 46~60 | 21% | 16% |
23% | 12% | 61~75 | 17% | 18% |
17% | 12% | 76~90 | 21% | 26% |