



6
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 3
-
159 Tấn công 147
-
96 Tấn công nguy hiểm 89
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
6 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
12 Đá phạt trực tiếp 7
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
6 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
6Minutes1

80'

75'

54'
49'

3Nghỉ0

35'

33'

17'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.1
-
7.7 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.9 Phạt góc 4
-
2.3 Thẻ vàng 3.5
-
14.2 Phạm lỗi 15.7
-
50.4% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 24% | 10% |
3% | 22% | 16~30 | 24% | 2% |
16% | 19% | 31~45 | 10% | 20% |
22% | 19% | 46~60 | 10% | 22% |
20% | 16% | 61~75 | 16% | 17% |
26% | 19% | 76~90 | 13% | 27% |