



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 3
-
2 Sút cầu môn 0
-
268 Tấn công 233
-
40 Tấn công nguy hiểm 62
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0

73'
57'

1Nghỉ0
Derlis Benitez

39'
29'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 2.2
-
9.2 Bị sút cầu môn 8.1
-
4.4 Phạt góc 4.6
-
2.9 Thẻ vàng 2.4
-
14 Phạm lỗi 8
-
52.3% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 10% | 1~15 | 11% | 14% |
17% | 12% | 16~30 | 13% | 8% |
20% | 16% | 31~45 | 11% | 21% |
12% | 22% | 46~60 | 20% | 14% |
7% | 12% | 61~75 | 17% | 12% |
22% | 26% | 76~90 | 26% | 27% |