



3
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 7
-
89 Tấn công 95
-
77 Tấn công nguy hiểm 69
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
4 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 20
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes2
90+3'

Sepetan A.

90'
70'

Rus L.

66'
1Nghỉ0
Sodinca M.

24'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2
-
1.3 Mất bàn 1.8
-
10.7 Bị sút cầu môn 9.8
-
5.1 Phạt góc 1.8
-
1.1 Thẻ vàng 0.5
-
12 Phạm lỗi 8
-
51% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 15% | 15% |
13% | 14% | 16~30 | 15% | 22% |
18% | 12% | 31~45 | 20% | 20% |
14% | 14% | 46~60 | 14% | 11% |
13% | 12% | 61~75 | 10% | 16% |
24% | 36% | 76~90 | 23% | 13% |