



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 5
-
81 Tấn công 96
-
53 Tấn công nguy hiểm 60
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
10 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
0 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
360 Chuyền bóng 348
-
73% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
9 Việt vị 1
-
0 Đánh đầu 1
-
3 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 17
-
30 Quả ném biên 23
-
11 Tắc bóng thành công 12
-
9 Cắt bóng 5
-
5 Tạt bóng thành công 3
-
21 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90+7'

90+4'

90+2'

90+1'

90+1'

80'

Zhao Chenwei
Nuojun Pan

73'
70'

70'

Huang G.

66'
Li M.
He J.

65'
Yao Haoyun
Chen R.

64'
Xin Hongjun
Zhiwei Gu

64'
55'

53'

Yikai Huang
Zhong W.

46'
Wen Y.
Tianyi Tang

46'
1Nghỉ1
36'

Nuojun Pan

36'
26'

He J.
ast: Tianyi Tang

7'




Đội hình
Guangdong Mingtu 4-4-2
-
39Pang Jiajun
-
52Zhong W.5Zheng zhiming4Peng J.49Li T.
-
66Zhiwei Gu21Huang G.55Nuojun Pan15Chen R.
-
42He J.67Tianyi Tang
-
27Liu Yiheng
-
57Lu J.6Yang Liu11Tai Jianfeng
-
39Chen K.152Mijit Mustahan
-
46Chen Yu20Xie Hongyu19Chen Z.3Zhou Z.
-
13Mu Qianyu
Lanzhou Longyuan Athletics 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
45
Chen Lunjing
60
Weifeng Huang
61
Yikai Huang

59
Jinpeng Li
9
Li M.

20
Liu Ziheng
53
Baifeng Pan
8
Wen Y.

65
Xin Hongjun

47
Qingxuan Xu
51
Yao Haoyun

50
Zhao Chenwei


Omer Abdukerim
5

Yanxin Chen
16
Mei Jingxuan
26

Muhtar Ular
33

Sun Xu
28

Shengming Yang
47
Zhang J.
1

Zhong J.
52
Yan Zhou
43
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 1
-
12.8 Bị sút cầu môn 11.1
-
4.7 Phạt góc 5.6
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
16.1 Phạm lỗi 15.1
-
47.9% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 5% | 13% |
16% | 14% | 16~30 | 13% | 13% |
13% | 11% | 31~45 | 24% | 11% |
11% | 21% | 46~60 | 8% | 15% |
8% | 23% | 61~75 | 21% | 17% |
30% | 19% | 76~90 | 27% | 28% |