



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 2
-
87 Tấn công 69
-
48 Tấn công nguy hiểm 41
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
13 Phạm lỗi 19
-
0 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
3 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
84'

76'

75'

66'

Ryan J.

65'
59'

1Nghỉ0
Borgnis J.
ast: Sackey T.

16'
5'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.4
-
2.3 Mất bàn 2.8
-
9.7 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.1 Phạt góc 5.7
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
9.8 Phạm lỗi 11.4
-
48.9% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 11% | 1~15 | 15% | 20% |
12% | 14% | 16~30 | 16% | 21% |
14% | 18% | 31~45 | 10% | 8% |
14% | 18% | 46~60 | 13% | 19% |
21% | 11% | 61~75 | 15% | 8% |
26% | 24% | 76~90 | 27% | 21% |