



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 13
-
7 Sút cầu môn 4
-
60 Tấn công 58
-
41 Tấn công nguy hiểm 34
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Keptoukoua J.

90'
Mohamed Baghli

83'
Moore T.

56'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 3
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
7.5 Bị sút cầu môn 7.7
-
5.3 Phạt góc 5.9
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
54.5% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 14% | 8% |
17% | 12% | 16~30 | 18% | 12% |
18% | 15% | 31~45 | 14% | 10% |
18% | 24% | 46~60 | 12% | 17% |
15% | 16% | 61~75 | 16% | 24% |
17% | 18% | 76~90 | 22% | 26% |