trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 2
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
11 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 11
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
349 Chuyền bóng 236
-
76% TL chuyền bóng tnành công 63%
-
2 Việt vị 3
-
0 Đánh đầu 1
-
1 Số lần cứu thua 5
-
6 Tắc bóng 8
-
1 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 24
-
6 Tắc bóng thành công 8
-
6 Cắt bóng 9
-
2 Tạt bóng thành công 7
-
14 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes1
Liam De Kock
Jodwana A.

90+3'
Brooklyn Poggenpoel
Ncanana S.

90+3'
Litsie Koapeng

88'
Nodada T.
Mokwena B.

81'
Saziso Magawana

77'
76'

76'

75'

70'

Litsie Koapeng
Kamatuka J.

70'
Maseko S.
ast: Saziso Magawana

50'
Saziso Magawana
Domingo Haashim

46'
0Nghỉ1
39'

29'

Kyle Jurgens

10'




Đội hình
Maritzburg United 4-4-2
-
1Darren Keet
-
23Mashego T.30Mfanafuthi Mkhize5Ncanana S.4Gcaba F.
-
7Domingo Haashim8Jodwana A.17Kyle Jurgens10Maseko S.
-
15Mokwena B.14Kamatuka J.
-
37Thabang Sibanyoni
-
40Mosadi K.26Lehlohonolo Mtshali15Tholang Masegela41Wonderboy Makhubu
-
25Abrahams D.3Mzwandile Buthelezi35Matima M.34Mokone L.2Mashigo G.
-
1Chipezeze E.
Magesi 5-4-1
Cầu thủ dự bị
22
Liam De Kock

27
Goedeman T.
19

Litsie Koapeng


20
Lwamba J.
11

Saziso Magawana


99
Katlego Maphathe
16
Mtshali A.
26
Nodada T.

18
Brooklyn Poggenpoel

Baloyi B.
12
Chirambadare E.
21
Kakora T.
11

Kabelo Mahlasela
22

Vincent Mashego
45

Seseane A.
38
Mbali Tshabalala
24
Reagan Van Der Ross
28

Zungu N.
63
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.7
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.7 Phạt góc 3.8
-
1.5 Thẻ vàng 2.4
-
13.1 Phạm lỗi 14.4
-
45.2% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 19% | 1~15 | 20% | 15% |
12% | 11% | 16~30 | 25% | 17% |
12% | 26% | 31~45 | 16% | 15% |
18% | 11% | 46~60 | 8% | 10% |
18% | 15% | 61~75 | 20% | 20% |
26% | 15% | 76~90 | 8% | 20% |