trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 2
-
95 Tấn công 70
-
51 Tấn công nguy hiểm 43
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
14 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 14
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
627 Chuyền bóng 232
-
86% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
2 Việt vị 8
-
1 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 4
-
19 Quả ném biên 22
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
15 Tắc bóng thành công 10
-
8 Cắt bóng 8
-
1 Tạt bóng thành công 4
-
31 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes1
90+1'

Shalulile Peter
Rayners I.

83'
80'

80'

79'

Mkhulise Sphelele
Santos N.

73'
Basadien F.
Modiba Aubrey

73'
68'

Mokoena B.
Matthews T.

67'
Thapelo Maseko
Arthur Sales

67'
Matthews T.

62'
55'

3Nghỉ1
Rayners I.

41'
30'

Khoza M.

27'
Matthews T.

15'




Đội hình
Mamelodi Sundowns 4-2-3-1
-
30Williams R.
-
6Modiba Aubrey5Lebusa Mosa42Khoza M.25Mudau Khuliso
-
15Aubaas B. J.11Allende M.
-
9Arthur Sales10Santos N.172Matthews T.
-
13Rayners I.
-
7Mhango G.
-
19Nzama S.36Lindokuhle Zikhali20Mthembu M.33Wandile Ngema
-
6Mthethwa T.
-
47Sbani Khumalo8Zuke T.25Simphiwe Mcineka26Vilakazi H.
-
1Ian Otieno
Richards Bay 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
8
Jayden Adams
23
Basadien F.

37
Kegan Johannes
33
Thapelo Maseko

21
Mkhulise Sphelele

46
Mokoena B.

4
Mokoena T.
1
Onyango Denis Masinde
38
Shalulile Peter

Bomelo N.
9

Khumalo L.
77

Mabuya L.
22
Mangolo B. K.
12

Mtshali L.
32
Siphesihle Mtshali
11
Nomvete B.
43

Mfundo Thikazi
34
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.6
-
0.5 Mất bàn 0.9
-
8.5 Bị sút cầu môn 8.8
-
4.3 Phạt góc 3.9
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
13.2 Phạm lỗi 11.1
-
68.7% TL kiểm soát bóng 41.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 7% | 13% |
16% | 19% | 16~30 | 3% | 22% |
21% | 23% | 31~45 | 11% | 11% |
14% | 14% | 46~60 | 26% | 16% |
16% | 14% | 61~75 | 19% | 16% |
16% | 14% | 76~90 | 30% | 19% |