



3
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 2
-
3 Sút cầu môn 0
-
16 Tấn công 23
-
9 Tấn công nguy hiểm 9
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
7 Phạm lỗi 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
0 Cản bóng 1
-
1 Đá phạt trực tiếp 6
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
94 Chuyền bóng 50
-
79% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 3
-
1 Tắc bóng 1
-
0 Cú rê bóng 1
-
7 Quả ném biên 6
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
2 Tắc bóng thành công 1
-
2 Cắt bóng 3
-
2 Tạt bóng thành công 1
-
8 Chuyển dài 5
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
Universidad Central de Venezuela 4-4-2
-
1Miguel Silva
-
24Cumana Y.44Melendez G.2Silva K.28Maicol Ruiz
-
11Machis D.57Cermeno C.6Sole F.9Murillo Y.
-
8Juan Camilo Zapata Londono10Sosa Samuel
-
23Jose Luis Ochoa17Cristian Maldonado
-
11Saimon Ramirez16Gideon Zuma13Jhan Velez21Romero C.
-
32Albert Barboza33Gutierez J.4Hermes Rodriguez25Jaider Julio
-
1Jose Camacaro
Deportivo Rayo Zuliano 4-4-2
Cầu thủ dự bị
18
Berroteran Y.
27
Carrillo D.
7
Cuesta J.
3
Davis R.
16
Daniel De Sousa
29
Garcia F.
20
Jorge Luis Gomez
30
Alexander González
12
Gonzalez C.
17
Magallan C.
5
Martinez L.
21
Ortiz C.
Edwin Castro
80
Oscar Conde
24
Jimenez A.
36
Gilmar Martinez
19
Johao Alberto Martinez Villegas
6
Monsanto J.
7
Osorio J.
38
Luis Enrique Paz Fernandez
18
Rafael Santiago Ramirez
12
Cesar Alfonso Salazar Nava
9
Luis Urbina
97
Vasquez Ferrer D. A.
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
14.2 Bị sút cầu môn 14.1
-
4.4 Phạt góc 4.6
-
2.4 Thẻ vàng 2.7
-
13.9 Phạm lỗi 13.9
-
47.9% TL kiểm soát bóng 43.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 15% | 1~15 | 10% | 11% |
17% | 10% | 16~30 | 21% | 20% |
12% | 23% | 31~45 | 21% | 18% |
17% | 15% | 46~60 | 10% | 18% |
17% | 17% | 61~75 | 16% | 4% |
31% | 17% | 76~90 | 18% | 25% |