



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 5
-
108 Tấn công 62
-
64 Tấn công nguy hiểm 9
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
22 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
11 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 22
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
413 Chuyền bóng 243
-
82% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 4
-
7 Tắc bóng 12
-
5 Cú rê bóng 4
-
20 Quả ném biên 5
-
7 Tắc bóng thành công 13
-
7 Cắt bóng 7
-
17 Tạt bóng thành công 1
-
25 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
90'

84'

Meza D.
Kaya Makosso

82'
71'

71'

Pierangelo Pagnano
Rojas R.

66'
Mehring A.

66'
Heiber Linares
Yanniel Hernandez

65'
Vargas J.
Luis Fernando Casiani Zuniga

65'
49'

Harrison Contreras
Junior Cedeno

46'
1Nghỉ1
Junior Cedeno

42'
Ponce A.

35'
Pernia E.
ast: Luis Fernando Casiani Zuniga

19'
17'

14'





Đội hình
Academia Puerto Cabello 4-4-2
-
32Mehring A.
-
23Yanniel Hernandez15Momo Mbaye26Jiovany Ramos30Luis Fernando Casiani Zuniga
-
18Rojas R.6Junior Cedeno16Kaya Makosso14Abdul Awudu
-
11Pernia E.9Ponce A.
-
35Elias Ajam9Hernandez J.
-
10Pena A.15Rivas C.5Wilken Ramirez99Browne O.
-
3Javier Marquez44Doldan J.25Acosta H.81Santiago Guzman Martinez
-
12Eddie Roberts Chifundo
Estudiantes Merida FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
7
Arace R.
24
Harrison Contreras

5
Ignacio Figueroa
20
Raudy Guerrero
22
Eduardo Herrera
27
Heiber Linares

25
Marin R.
17
Martinez J.
8
Meza D.

21
Pierangelo Pagnano

13
Edwin Peraza
29
Vargas J.

Albarran E.
7

Fernandez M.
23

Gonzalez O.
14

Jesus Lobo
16

Lopez A.
24
Molina F.
27
Jose Montilla
20
Johan Moreno
11
Gustavo Paez
17
Yeye
28
Roberto Rojas
1
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
0.9 Mất bàn 1.1
-
13.6 Bị sút cầu môn 14.9
-
3.3 Phạt góc 3.5
-
3.1 Thẻ vàng 3.9
-
14.3 Phạm lỗi 15
-
46.1% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 7% | 1~15 | 12% | 4% |
10% | 15% | 16~30 | 10% | 9% |
21% | 26% | 31~45 | 12% | 9% |
15% | 10% | 46~60 | 16% | 26% |
21% | 15% | 61~75 | 18% | 21% |
15% | 23% | 76~90 | 29% | 28% |