



5
2
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
22 Số lần sút bóng 7
-
11 Sút cầu môn 4
-
86 Tấn công 74
-
53 Tấn công nguy hiểm 32
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 10
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
426 Chuyền bóng 370
-
89% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
4 Việt vị 0
-
21 Đánh đầu 1
-
13 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 6
-
10 Tắc bóng 20
-
6 Cú rê bóng 6
-
22 Quả ném biên 18
-
13 Tắc bóng thành công 29
-
4 Cắt bóng 6
-
4 Tạt bóng thành công 5
-
3 Kiến tạo 1
-
28 Chuyển dài 20
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes2
Glushenkov M.
ast: Wendel

90+2'
88'

Sobolev A.

87'
83'

81'

Drkusic V.
Pedro Henrique

78'
Shilov V.
Barrios W.

78'
Glushenkov M.

77'
75'

Sobolev A.

74'
Sobolev A.
Cassierra M.

73'
Mostovoy A.
Luiz Henrique

73'
68'

Barrios W.

65'
47'

46'

46'

2Nghỉ0
Luiz Henrique

41'
Glushenkov M.
ast: Pedro Henrique

34'
Glushenkov M.
ast: Cassierra M.

22'




Đội hình
Zenit St.Petersburg 4-2-3-1
-
165.8Adamov D.
-
36.6Santos D.286.5Alip N.337.3Nino316.6Gustavo Mantuan
-
57.2Barrios W.87.2Wendel
-
116.1Luiz Henrique207.6Pedro Henrique10410.0Glushenkov M.
-
306.8Cassierra M.
-
116.6Hovhannisyan S.96.5Savelyev M.166.7Thompson J.
-
316.1Zotov G.376.4Du Queiroz296.1Bubanja V.186.9Moufi F.
-
267.5Emil Tsenov386.9Kasimov A.445.6Chichinadze A.
-
16.4Ovsyannikov B.
Gazovik Orenburg 3-4-3
Cầu thủ dự bị
17
Mostovoy A.

6.2
7


Sobolev A.



6.8
6
Drkusic V.

6.0
51
Shilov V.

6.7
1
Latyshonok E.
41
Kerzhakov M.
25
Erakovic S.
66
Vega R.
23
Adamov A.
4
Gorshkov Y.
21
Erokhin A.
32
Gondou L.



7.8
Kamilov V.
8

6.2
Revazov A.
77

6.5
Alexandre Jesus
19

6.6
Rybchinskiy D.
20

6.3
Guzina G.
30
Sysuev N.
99
Khotulev D.
4
Tataev A.
5
Poroykov S.
2
Bolotov E.
57
Pavel Gorelov
22
Ignatjev I.
85
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 2.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.2 Phạt góc 5.1
-
1.1 Thẻ vàng 2.4
-
9.1 Phạm lỗi 12
-
57.1% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 3% | 1~15 | 15% | 9% |
15% | 26% | 16~30 | 10% | 14% |
13% | 26% | 31~45 | 13% | 16% |
15% | 11% | 46~60 | 23% | 27% |
21% | 15% | 61~75 | 15% | 9% |
19% | 15% | 76~90 | 21% | 23% |