



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 2
-
73 Tấn công 65
-
40 Tấn công nguy hiểm 36
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
16 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 17
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
1 Việt vị 7
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
Yakup Alkan
ast: Erdogan O.

64'
51'

0Nghỉ1
10'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
8.7 Bị sút cầu môn 13.8
-
3.2 Phạt góc 3.2
-
2.4 Thẻ vàng 1.4
-
13 Phạm lỗi 12
-
44.6% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 5% | 1~15 | 10% | 10% |
7% | 12% | 16~30 | 13% | 14% |
12% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
9% | 14% | 46~60 | 21% | 14% |
19% | 25% | 61~75 | 26% | 8% |
34% | 25% | 76~90 | 13% | 38% |