trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 1
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Tấn công 2
-
0 Tấn công nguy hiểm 3
-
95% TL kiểm soát bóng 5%
-
0 Phạm lỗi 1
-
95% TL kiểm soát bóng(HT) 5%
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
Herediano
-
21Carvajal D.10Aguilar E.11Araya R.9Hernandez M.32Keymar Mclean38Montes G.22Murillo A.5Quiros H.24Rodriguez S.55Roman Y.51Vargas K.
-
11Ruiz J. J.18Peralta L.34Morera G. M.10Morales E.2Miranda R.35Mendez G.79Junior Joao Maleck Robles4Guzman K.17Kenneth Carvajal16Ayala L.99Rodiney Leal
Guadalupe FC
Cầu thủ dự bị
27
Amador A.
16
Araya D.
33
Corrales J.
26
Juarez E.
77
Montenegro J.
29
Navarro J.
14
17
Tejeda Y.
15
Diego Velasquez
92
Walker A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
1.5 Mất bàn 2.3
-
11 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.1 Phạt góc 5.4
-
2.1 Thẻ vàng 2.9
-
10.6 Phạm lỗi 13.6
-
53.8% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 10% | 1~15 | 10% | 11% |
17% | 21% | 16~30 | 17% | 22% |
19% | 17% | 31~45 | 17% | 20% |
12% | 10% | 46~60 | 14% | 20% |
23% | 19% | 61~75 | 10% | 11% |
23% | 19% | 76~90 | 27% | 14% |