



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 7
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 8
-
109 Tấn công 86
-
82 Tấn công nguy hiểm 77
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
10 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
90'

86'

Rajcinec R.
Gono M.

84'
Oliver Patrnciak
Jendrek L.

84'
74'

Lukas Dvorsky
Uradnik V.

69'
68'

66'

Jendrek L.

58'
58'

53'

Alden Suvalija

49'
Onuoha P.
Simon Blihar

46'




Đội hình
MFK Lokomotiva Zvolen 4-4-2
-
22Adam Krejci
-
33Petrak B.20Uradnik V.99Alden Suvalija4Viktor Toth
-
17Matus Koros10Gono M.91Starsi M.7Jendrek L.
-
21Sylvestr J.9Simon Blihar
-
18Liszka F.77Tancik J.11Sloboda A.
-
17Zemko R.27Boris M.6Misik S.4Vaclav M.
-
16Curik M.23Kucharcik D.5Jan Kubala
-
1Teplan M.
Povazska Bystrica 3-4-3
Cầu thủ dự bị
11
Onuoha P.

12
Lukas Dvorsky

13
Oliver Patrnciak

78
Rajcinec R.

16
Snitka G.
12
Lukas Filipiak
8
Goran Petrovic
19
Solivajs P.
31
Simon Kocka

Bozik R.
22

Potoma D.
8

Celko A.
19
Matus Bastek
73
Congrady T.
13
Matejcik M.
20
Vavrik T.
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.6 Phạt góc 6.4
-
2.8 Thẻ vàng 1.7
-
12.6 Phạm lỗi 11.8
-
48.4% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 25% | 1~15 | 22% | 4% |
22% | 11% | 16~30 | 6% | 19% |
10% | 34% | 31~45 | 25% | 23% |
20% | 8% | 46~60 | 15% | 13% |
10% | 14% | 61~75 | 9% | 10% |
22% | 5% | 76~90 | 20% | 28% |