



3
3
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 7
-
100 Tấn công 98
-
62 Tấn công nguy hiểm 56
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 17
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
1 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
90+5'

Garcia I. T.
Useni Kiza Seraphin

90+1'
Zoran Zahradnik

90+1'
Zoran Zahradnik
Cardoso F.

89'
Cardoso F.

89'
84'

Useni Kiza Seraphin

83'
Useni Kiza Seraphin

80'
74'

74'

Pukhtyeyev M.
Pavuk D.

73'
55'

52'

46'

46'

2Nghỉ0
Cardoso F.

45'
Varga S.

27'
Marong M.

26'
14'





Đội hình
FC STK 1914 Samorin 3-4-3
-
12Attila Horvath
-
20Csorba N.19Raska F.22Kucman M.
-
21Castellano O.16Peter Varga10Cardoso F.5Varga S.
-
14Useni Kiza Seraphin30Marong M.7Pavuk D.
-
19Miroslav Tomek
-
10Nonikashvili L.27Totka M.9Pudil A.
-
28Bukata M.17Hodur S.
-
21Kadlec J.4Matej Helebrand5Mrva M.44Zahumensky T.
-
84Chudy M.
Zlate Moravce 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
23
Mihael Rovis
9
Pukhtyeyev M.

6

Zoran Zahradnik


11
Garcia I. T.

1
Chropovsky M.
27
Landry Beugre A.
8
Adrián Tóth
26
Weber M.

Youssou Diop
3

Balaj F.
45


Mondek K.
16

Halo M.
89
Toth G.
31
Baumgartner D.
11
Marek Kuzma
29
Martin Macak
24
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 3.3
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
8.1 Bị sút cầu môn 9.4
-
6.3 Phạt góc 5.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
16.1 Phạm lỗi 10.5
-
53.2% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 17% | 8% |
8% | 10% | 16~30 | 11% | 8% |
25% | 32% | 31~45 | 11% | 19% |
16% | 20% | 46~60 | 18% | 25% |
11% | 12% | 61~75 | 20% | 13% |
30% | 20% | 76~90 | 20% | 25% |