



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
80 Tấn công 124
-
49 Tấn công nguy hiểm 89
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 8
-
4 Thẻ vàng 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
8 Đá phạt trực tiếp 12
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
1 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
Jakub Kralik
Patrik Lacko

89'
Jakub Brunner
Poboril R.

89'

81'
80'

80'

Musak T.
Kapus N.

75'
Stranak D.

62'
Tandara M.

59'
Mosko M.
Daniel Rapavy

58'
Mojzis A.
Patrick Mraz

58'
55'

55'

1Nghỉ0
Kopicar A.

44'
35'

Poboril R.

28'

2'




Đội hình
MSK Puchov 4-5-1
-
31Vavrus S.
-
3Stranak D.14Patrick Mraz18Obsivan M.6Tandara M.
-
13Kopicar A.20Poboril R.15Patrik Lacko8Levai L.23Kapus N.
-
5Daniel Rapavy
-
10Sibanda M.21Tatar V.31Dojcinovic D.
-
3Samuel Stovicka25Smatlak M.4Adam Pavelka
-
15Benko R.5Robert Starecek17David Kozak27Egbe A. T.
-
44Peter Znamenak
Banik Lehota Pod Vtacnikom 4-3-3
Cầu thủ dự bị
4
Mosko M.

10
Mojzis A.

24
Musak T.

2
Jakub Brunner

21
Jakub Kralik

30
Juraj Vavrik
12
Marcanik S.

Lionel Abate Etoundi
29

Vladimir Kovac
6

Nsumoh J.
99

Kucman M.
9

Matus M.
11
Tomas Pipiska
22
Samuel Bockay
14
Ovsonka D.
19
Miroslav Orsula
8
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.4
-
2.1 Mất bàn 2.4
-
11.4 Bị sút cầu môn 11.1
-
6.3 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
11.2 Phạm lỗi 11
-
54.3% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 10% | 11% |
16% | 14% | 16~30 | 12% | 15% |
25% | 30% | 31~45 | 20% | 13% |
12% | 12% | 46~60 | 12% | 15% |
10% | 10% | 61~75 | 26% | 25% |
16% | 26% | 76~90 | 18% | 18% |