



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 12
-
104 Tấn công 109
-
57 Tấn công nguy hiểm 70
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 13
-
5 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
0 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes2
Martin Kusnir

90+2'
90'

Capko M.

89'
Kousal J.

85'
80'

80'

Ervin Matta

79'
Demjanovic M.
Maslej S.

73'
70'

68'

65'

Fabian Krawczyk

59'
0Nghỉ1
42'

24'

15'

10'





Đội hình
Stara Lubovna 3-2-4-1
-
99Alexandr Urban
-
21Capko M.33Christos Makrygiannis14Ervin Matta
-
6Alex Gdula7Kolesar P.
-
37Bortoli L.17Martin Kusnir8Fabian Krawczyk10Kousal J.
-
29Maslej S.
-
15Gerec S.29Enzo Mauro Arevalo Acosta23Vrekic L.
-
7Povazanec J.9Slebodnik T.38Vlna S.16Hanes A.
-
41Lubomir Willweber5Ushiyama T.13Nicolas Sikula
-
28Mathew Yakubu
Dukla Banska Bystrica 3-4-3
Cầu thủ dự bị
11
Demjanovic M.

28
Marek Hamrak
22
Kramar E.
2
Papakonstantinou D.
3
Matej Olsavsky
16
Kalemi O.
20
Tomas Kaleta
9
Abdoul Abonsso
Veselovsky D.
20

David Richtarech
6

Davi Alves
8

Kopas A.
33


Reiter O.
27
Michal Trnovsky
36
Oliver Klimpl
26
Kazeem Bolaji
77
Luptak B.
10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.4
-
1 Mất bàn 0.8
-
13.3 Bị sút cầu môn 7.3
-
5.7 Phạt góc 6.1
-
3.1 Thẻ vàng 1.9
-
11.6 Phạm lỗi 13.2
-
46.1% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 19% | 1~15 | 14% | 12% |
15% | 19% | 16~30 | 14% | 6% |
15% | 15% | 31~45 | 25% | 20% |
28% | 9% | 46~60 | 16% | 16% |
15% | 19% | 61~75 | 16% | 10% |
7% | 15% | 76~90 | 12% | 34% |