trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 6
-
14 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 7
-
95 Tấn công 87
-
57 Tấn công nguy hiểm 73
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 4
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Đá phạt trực tiếp 8
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes3
Miroshnichenko D.
ast: Bruninho

90+3'
89'

Tanda P.
Pablo Alvarez

81'
81'

81'

Vladyslav Klymenko
Ambrosiy Chachua

81'
Rodriguez F.
Kostenko Y.

74'
71'

Kostenko Y.

71'
52'

50'

2Nghỉ1
43'

Bruninho
ast: Igor Krasnopir

27'
Pablo Alvarez

24'




Đội hình
FC Karpaty Lviv 4-1-2-3
-
1Nazar Domchak
-
11Miroshnichenko D.47Jean Pedroso4Vladislav Baboglo28Polegenko P.
-
23Pablo Alvarez
-
37Bruninho8Ambrosiy Chachua
-
26Kostenko Y.95Igor Krasnopir7Paulo V.
-
16Ogundana Shola77Blanuta V.9Nazar Voloshyn
-
10Shaparenko M.8Pikhalyonok O.
-
6Volodymyr Brazhko
-
44Dubinchak V.66Thiare A.40Kristian Bilovar202Karavaev O.
-
51Valentyn Morgun
Dynamo Kyiv 4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
3
Adamyuk V.
9
Rodriguez F.

17
Fedor O. A.
19
Karabin Y.
30
Andriy Klishchuk
18
Vladyslav Klymenko

80
Roman Mysak
10
Neves I.
25
Palacios D.
21
Tanda P.

Burtnyk V.
14
Buyalskyy V.
29

Guerrero E.
39

Mykhavko T.
32
Neshcheret R.
35
Rubchynskyi V.
15
Viacheslav Surkis
71

Tymchyk O.
18
Vivcharenko K.
2
Yarmolenko A.
7

Yatsyk O.
5
Vladyslav Zakharchenko
34
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.1
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
8.9 Bị sút cầu môn 9.7
-
5.6 Phạt góc 5.3
-
2.6 Thẻ vàng 1.2
-
12.2 Phạm lỗi 9.1
-
52% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 10% | 24% |
17% | 21% | 16~30 | 13% | 10% |
8% | 17% | 31~45 | 28% | 13% |
24% | 13% | 46~60 | 16% | 24% |
12% | 13% | 61~75 | 11% | 13% |
24% | 21% | 76~90 | 18% | 13% |