



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 91
-
48 Tấn công nguy hiểm 36
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
2 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Lazaro D.

89'
Orriols Cerarols A.

88'
68'

1Nghỉ0
45+3'

Rodri

7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.1
-
0.5 Mất bàn 1.6
-
7.9 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.9 Phạt góc 6
-
3.4 Thẻ vàng 1.6
-
20 Phạm lỗi 16.3
-
50.2% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 20% | 20% |
23% | 13% | 16~30 | 7% | 9% |
14% | 24% | 31~45 | 20% | 4% |
12% | 10% | 46~60 | 15% | 16% |
12% | 27% | 61~75 | 17% | 20% |
14% | 17% | 76~90 | 20% | 27% |