



4
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 4
-
126 Tấn công 97
-
80 Tấn công nguy hiểm 51
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
7 Đá phạt trực tiếp 5
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
Jambor D.

90'
87'

Dunda A.

79'
Bohun P.

75'
Tomas Vincour

72'
70'

Adam Fila

66'
Bohun P.

51'
0Nghỉ2
42'

35'

29'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 2.1
-
10.7 Bị sút cầu môn 12.7
-
7.4 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.5
-
11.3 Phạm lỗi 12.6
-
51.4% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 15% | 14% |
13% | 18% | 16~30 | 17% | 14% |
13% | 27% | 31~45 | 19% | 24% |
22% | 22% | 46~60 | 17% | 16% |
16% | 9% | 61~75 | 11% | 12% |
21% | 9% | 76~90 | 19% | 18% |