



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 5
-
127 Tấn công 98
-
62 Tấn công nguy hiểm 83
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
13 Phạm lỗi 22
-
4 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
22 Đá phạt trực tiếp 14
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0

77'

74'
60'

Krivanek J.

53'
0Nghỉ0

37'

19'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 2
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.8 Phạt góc 6.6
-
1.4 Thẻ vàng 2.1
-
11.3 Phạm lỗi 15.5
-
54.7% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 12% | 4% |
15% | 14% | 16~30 | 14% | 14% |
21% | 20% | 31~45 | 18% | 6% |
15% | 26% | 46~60 | 22% | 21% |
13% | 14% | 61~75 | 18% | 17% |
21% | 8% | 76~90 | 16% | 36% |