trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 2
-
79 Tấn công 113
-
34 Tấn công nguy hiểm 57
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
3 Cản bóng 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 13
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
346 Chuyền bóng 389
-
71% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
2 Việt vị 0
-
30 Đánh đầu 52
-
17 Đánh đầu thành công 24
-
2 Số lần cứu thua 4
-
8 Tắc bóng 8
-
7 Cú rê bóng 6
-
27 Quả ném biên 26
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
11 Cắt bóng 6
-
6 Tạt bóng thành công 5
-
1 Kiến tạo 0
-
29 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
88'

Ehibhatiomhan P.
Drinan A.

87'
Drinan A.

83'
Oldaker D.
Tafazolli R.

80'
73'

Wilson-Brown T.
Butterworth D.

72'
Bodin B.
Palmer O.

72'
Jamie Knight-Lebel

64'
Joel McGregor
Joseph Leonard Snowdon

46'
46'

46'

46'

2Nghỉ0
Drinan A.

31'
Palmer O.
ast: Joseph Leonard Snowdon

7'




Đội hình
Swindon 3-4-2-1
-
17.0Ripley C.
-
87.2Clarke O.177.6Tafazolli R.226.9Jamie Knight-Lebel
-
267.7Finley Munroe186.8Kilkenny G.77.7Nichols T.196.9Joseph Leonard Snowdon
-
237.3Drinan A.146.7Butterworth D.
-
288.8Palmer O.
-
145.9Kabamba N.96.8Michael Cheek
-
186.0Corey Whitely
-
116.6Pinnock M.76.2Ben Krauhaus46.5Ashley Charles266.0Ifill M.
-
306.4Idris Odutayo66.6Kyle Cameron Wright35.8Deji Elerewe
-
15.2Grant Smith
Bromley 3-4-1-2
Cầu thủ dự bị
16
Wilson-Brown T.

6.0
33
Joel McGregor

6.0
44
Oldaker D.

6.1
31
Bodin B.

6.0
20
Ehibhatiomhan P.

5.9
12
Ward L.
5
Wright W.

6.2
Hondermarck W.
16

6.0
Ilunga B.
31

6.4
Sowunmi O.
5

6.2
Thompson B.
8
Sam Long
12
Jude Arthurs
20
Dinanga M.
10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
11.3 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.5 Phạt góc 6.9
-
1.7 Thẻ vàng 2.6
-
11.6 Phạm lỗi 12.6
-
49.1% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 24% | 1~15 | 12% | 17% |
10% | 14% | 16~30 | 16% | 13% |
20% | 19% | 31~45 | 20% | 17% |
13% | 9% | 46~60 | 12% | 13% |
18% | 7% | 61~75 | 16% | 17% |
23% | 24% | 76~90 | 20% | 15% |