trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
21 Số lần sút bóng 11
-
8 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 99
-
38 Tấn công nguy hiểm 52
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
7 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 5
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 7
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
352 Chuyền bóng 283
-
80% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 3
-
1 Đánh đầu 22
-
24 Đánh đầu thành công 14
-
3 Số lần cứu thua 5
-
8 Tắc bóng 12
-
7 Cú rê bóng 4
-
30 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
13 Tắc bóng thành công 16
-
7 Cắt bóng 9
-
9 Tạt bóng thành công 6
-
2 Kiến tạo 1
-
21 Chuyển dài 32
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+3'

90+1'

88'

84'

84'

Kjerrumgaard L.
Vivaldo Semedo

83'
Baah K.
Irankunda N.

83'
Kyprianou H.
Mendy N.

83'
Vivaldo Semedo
ast: Louza I.

78'
Sissoko M.
Kayembe E.

75'
73'

73'

Wiley C.
Ngakia J.

62'
Louza I.
ast: Vivaldo Semedo

60'
50'

0Nghỉ1
30'

25'

Vivaldo Semedo

23'
12'





Đội hình
Watford 3-4-1-2
-
126.6Baxter N.
-
67.1Pollock M.46.8Keben K.36.6Alleyne M.
-
27.2Ngakia J.396.8Kayembe E.236.5Mendy N.296.9Jeremy Petris
-
109.1Louza I.
-
667.1Irankunda N.187.5Vivaldo Semedo
-
97.8McBurnie O.
-
226.1Joseph K.216.4Gelhardt J.186.7Drameh C.
-
56.3Lundstram J.206.8Hadziahmetovic A.
-
36.4Giles R.47.3Hughes C.156.5Egan J.26.2Coyle L.
-
16.5Pandur I.
Hull City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
5
Kyprianou H.

6.1
9
Kjerrumgaard L.

6.1
17
Sissoko M.

6.0
26
Wiley C.

6.2
34
Baah K.

6.0
25
James Abankwah
11
Vata R.
16
Bola M.
41
Alfie Marriott

5.9
Palmer K.
45

6.3
Destan E.
39

5.9
Darko Gyabi
24

6.2
Slater R.
27


5.9
Akintola B.
11
Millar L.
7
Phillips D.
12
Famewo A.
23
Williams B.
30
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
10.8 Bị sút cầu môn 13.9
-
3.8 Phạt góc 3.6
-
1.5 Thẻ vàng 2
-
11.4 Phạm lỗi 11.1
-
50.7% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 15% | 8% |
24% | 24% | 16~30 | 12% | 11% |
13% | 13% | 31~45 | 5% | 20% |
13% | 18% | 46~60 | 10% | 31% |
17% | 13% | 61~75 | 25% | 14% |
20% | 18% | 76~90 | 30% | 14% |