trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 0
-
130 Tấn công 55
-
59 Tấn công nguy hiểm 16
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
11 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
507 Chuyền bóng 292
-
83% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 2
-
33 Đánh đầu 33
-
10 Đánh đầu thành công 23
-
0 Số lần cứu thua 3
-
10 Tắc bóng 4
-
7 Cú rê bóng 4
-
32 Quả ném biên 18
-
16 Tắc bóng thành công 6
-
6 Cắt bóng 11
-
4 Tạt bóng thành công 2
-
22 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Brau M.
Thomas-Asante B.

81'
Kesler Hayden K.
Sakamoto T.

81'
Andrews K.
Torp V.

81'
Torp V.

78'
77'

77'

Simms E.
Wright H.

72'
Allen J.
Eccles J.

65'
64'

59'

59'

Osayi-Samuel B.

49'
48'

1Nghỉ0
Wright H.

45+1'
44'

42'

34'

Thomas-Asante B.

16'




Đội hình
Coventry 4-2-3-1
-
196.8Rushworth C.
-
37.4Dasilva J.157.3Kitching L.47.4Thomas B.277.5van Ewijk M.
-
67.3Grimes M.297.8Torp V.
-
237.4Thomas-Asante B.286.4Eccles J.76.8Sakamoto T.
-
116.3Wright H.
-
176.0Dykes L.
-
306.0Koumas L.285.7Stansfield J.106.1Gray D.
-
86.3Paik Seung-Ho245.9Iwata T.
-
26.7Laird E.64.9Robinson J.46.2Klarer C.265.6Osayi-Samuel B.
-
215.9Allsop R.
Birmingham 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
33
Brau M.

6.0
8
Allen J.

6.3
54
Andrews K.

6.1
9
Simms E.

6.2
20
Kesler Hayden K.

6.0
22
Latibeaudiere J.
21
Bidwell J.
13
Wilson B.
26
Woolfenden L.

6.2
Cashin E.
41

5.7
Furuhashi K.
9

6.1
Roberts P.
16

5.9
Doyle T.
7

6.5
Cochrane A.
20
Neumann P.
5
Bradley Mayo
48
Leonard M.
12
James Beadle
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 1
-
10.7 Bị sút cầu môn 7.9
-
6.2 Phạt góc 4.4
-
2.1 Thẻ vàng 2.4
-
10 Phạm lỗi 12.6
-
54.9% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 6% | 16% |
18% | 21% | 16~30 | 21% | 13% |
20% | 17% | 31~45 | 19% | 20% |
10% | 10% | 46~60 | 15% | 16% |
16% | 21% | 61~75 | 8% | 6% |
22% | 21% | 76~90 | 28% | 26% |