



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 2
-
126 Tấn công 77
-
62 Tấn công nguy hiểm 28
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
15 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
343 Chuyền bóng 412
-
74% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 2
-
1 Đánh đầu 12
-
22 Đánh đầu thành công 27
-
2 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 17
-
8 Cú rê bóng 5
-
30 Quả ném biên 19
-
16 Tắc bóng thành công 26
-
10 Cắt bóng 5
-
5 Tạt bóng thành công 2
-
3 Kiến tạo 0
-
18 Chuyển dài 15
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Bree J.
ast: Docherty G.

90+3'
Bell A.

90+1'
90+1'

Ramsay K.
Jones L.

84'
Knibbs H.
Carey S.

83'
Carey S.
ast: Olaofe I.

78'
72'

71'

Carey S.

65'
Leaburn M.
Kelman C.

60'
Olaofe I.
Campbell T.

60'
60'

59'

Bree J.

58'
46'

1Nghỉ0
Jones L.

39'
Gillesphey M.
ast: Bree J.

31'
Gillesphey M.
Edwards J.

24'




Đội hình
Charlton Athletic 4-3-3
-
17.2Kaminski T.
-
166.3Edwards J.176.5Bell A.57.2Jones L.326.8Burke R.
-
107.6Docherty G.67.4Coventry C.147.7Carey S.
-
76.6Campbell T.236.1Kelman C.289.0Bree J.
-
236.4Ohashi Y.
-
196.1Hedges R.106.4Cantwell T.255.9Morishita R.
-
56.5Gardner-Hickman T.66.8Tronstad S.
-
35.7Pickering H.166.8Wharton S.127.5Miller L.26.5Alebiosu R.
-
226.6Toth B.
Blackburn Rovers 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
3

Gillesphey M.


7.9
2
Ramsay K.

6.2
41
Knibbs H.

6.0
22
Olaofe I.

7.3
11
Leaburn M.

6.7
21
Maynard-Brewer A.
26
Rankin-Costello J.
30
Robert Apter
18
Anderson K.

5.8
Gudjohnsen A.
11

6.1
Tavares S.
8

5.9
Gueye M.
9

5.8
Kargbo A.
7
De Neve D.
14
McLoughlin S.
15
Ribeiro Y.
4
Pears A.
1
Axel Henriksson
18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
11.2 Bị sút cầu môn 12
-
4.5 Phạt góc 3.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.2
-
12.4 Phạm lỗi 12.9
-
45.8% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 5% | 27% |
17% | 14% | 16~30 | 8% | 10% |
15% | 14% | 31~45 | 18% | 27% |
19% | 21% | 46~60 | 40% | 8% |
7% | 3% | 61~75 | 8% | 8% |
23% | 25% | 76~90 | 18% | 18% |