trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 23
-
3 Sút cầu môn 2
-
107 Tấn công 101
-
69 Tấn công nguy hiểm 57
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
15 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 12
-
3 Cản bóng 9
-
8 Đá phạt trực tiếp 15
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
396 Chuyền bóng 417
-
76% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 1
-
40 Đánh đầu 40
-
15 Đánh đầu thành công 25
-
1 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 12
-
3 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
12 Tắc bóng thành công 15
-
14 Cắt bóng 13
-
6 Tạt bóng thành công 9
-
0 Kiến tạo 1
-
22 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
89'

89'

82'

Wilson K.
Magennis J.

81'
Higgins A.
Andrew D.

81'
Francis E.
Doyle-Hayes J.

81'
Turns E.
Sweeney P.

81'
74'

Fitzwater J.

72'
Johnly Yfeko
Reece Cole

70'
53'

0Nghỉ1
Niskanen I.

39'
28'

Reece Cole

16'




Đội hình
Exeter City 3-4-1-2
-
16.0Joseph Whitworth
-
216.6Andrew D.57.2Fitzwater J.265.6Sweeney P.
-
146.5Niskanen I.66.9Brierley E.316.4Doyle-Hayes J.26.2McMillan J.
-
126.4Reece Cole
-
276.0Magennis J.96.5Wareham J.
-
266.3May A.
-
247.3Castledine86.9Wiles B.107.1Harness M.
-
187.4Kasumu D.47.5Ledson R.
-
118.6Roosken R.57.4Low J.208.1Feeney J.27.7Sorensen L.
-
227.2Nicholls L.
Huddersfield Town 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
17
Higgins A.

6.1
15
Johnly Yfeko

6.1
37
Wilson K.

5.9
8
Francis E.

6.2
4
Turns E.

6.0
23
Bycroft J.
34
Oakes L.

6.0
Gooch L.
7

5.9
Taylor J.
9

6.1
Cameron Ashia
36

5.9
Daniel Vost
38
Roughan S.
23
Wallace M.
3
Owen Goodman
1
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
12.3 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.3 Phạt góc 6.3
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
12.2 Phạm lỗi 11.4
-
50.2% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 18% | 1~15 | 19% | 14% |
10% | 23% | 16~30 | 11% | 12% |
7% | 18% | 31~45 | 7% | 16% |
25% | 15% | 46~60 | 19% | 14% |
15% | 5% | 61~75 | 14% | 18% |
22% | 18% | 76~90 | 28% | 24% |