



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 2
-
129 Tấn công 118
-
55 Tấn công nguy hiểm 19
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
17 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
406 Chuyền bóng 523
-
79% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 10
-
26 Quả ném biên 28
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
9 Cắt bóng 13
-
5 Tạt bóng thành công 1
-
22 Chuyển dài 15
- Xem thêm
Tình hình chính
0Minutes1
Prce F.

83'
80'

80'

79'

Jyry T.

79'
Prce F.
Papp P.

73'
69'

69'

Konstantinos Doumtsios
Chica-Rosa A.

66'
David Paraschiv
Salceanu R.

66'
Tolea I.
Denis Radu

46'
Jyry T.
Doukansy B.

46'
0Nghỉ1
45+2'

24'





Đội hình
Petrolul Ploiesti 3-5-2
-
1Raul Balbarau
-
69Roche Y.4Papp P.24Ricardinho
-
18Salceanu R.5Danel Dongmo8Mateiu A.15Doukansy B.22Denis Radu
-
7Grozav G.9Chica-Rosa A.
-
95Koljic E.
-
10Petrila C.17Christensen T.55Rares Pop
-
18Keita K.14Hromada J.
-
47Braun C.6Kramer L.5Pascanu A.23Manea C.
-
16Aioani M.
FC Rapid Bucuresti 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
36
Botogan A.
10
Correia O.
19
Konstantinos Doumtsios

11
Gheorghe V.
42
Soares G.
20
Hanca S.
6

Jyry T.


41
Stefan Krell
64
Marian B.
21
David Paraschiv

71

Prce F.


30
Tolea I.

Badescu R.
3
Baroan A.
90

Bolgado da Costa L.
4
Adrian Briciu
31

Dobre A.
29
Gheorghe G.
98

Gojkovic L.
28
Grameni C.
8
Jambor T.
9

Claudiu Micovschi
99
Franz Stolz
1

Vulturar C.
15
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
12.4 Bị sút cầu môn 13.5
-
2.7 Phạt góc 5.5
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
14.3 Phạm lỗi 10.6
-
47.4% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 5% | 1~15 | 10% | 15% |
19% | 8% | 16~30 | 12% | 15% |
27% | 14% | 31~45 | 21% | 28% |
22% | 20% | 46~60 | 21% | 2% |
5% | 26% | 61~75 | 19% | 10% |
8% | 23% | 76~90 | 14% | 26% |