



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 1
-
132 Tấn công 89
-
93 Tấn công nguy hiểm 56
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
323 Chuyền bóng 343
-
68% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
4 Việt vị 1
-
1 Đánh đầu 0
-
1 Số lần cứu thua 3
-
9 Tắc bóng 7
-
6 Cú rê bóng 14
-
32 Quả ném biên 36
-
10 Tắc bóng thành công 7
-
20 Cắt bóng 13
-
5 Tạt bóng thành công 3
-
27 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+1'

Blagojevic U.
Mateja Gasic

90+1'
Chinedu S.
Vukasin Bogdanovic

90+1'
Aleksandar Pejovic
Hajdarevic H.

87'
85'

Duronjic B.
Jovanovic Djordje

81'
71'

69'

56'

53'

46'

46'

2Nghỉ0
33'

Sandro Tremoulet

27'
Milos Popovic

24'
15'

Vukasin Bogdanovic
ast: Mateja Gasic

4'




Đội hình
Radnik Surdulica 5-4-1
-
99Randjelovic S.
-
37Sadick Abubakar66Mateja Gasic5Milos Popovic6Stojanovic D.88Jovanovic Djordje
-
4Hajdarevic H.24Mladjan Stevanovic18Sandro Tremoulet9Vukasin Bogdanovic
-
7Owusu D.
-
18Thill O.50Sankara K.
-
10Zagar D.5Sissako M.25Nikola Krstic66Kenroy Campbell
-
7Nikola Glisic14Marko Jevtic4Batisse A.45Casado I.
-
90Bojan Brac
IMT Novi Beograd 4-4-2
Cầu thủ dự bị
33
Blagojevic U.

77
Chinedu S.

11
Duronjic B.

15
Empis P.
21
Uros Filipovic
26
Stefan Ilic
49
Markocevic D.
30
Novakovic M.
28
Aleksandar Pejovic

8
Puzovic L.
80
Savo Raskovic

Baltic S.
29
Stefan Bastaja
16
Bonnet U.
11
Gicic
12
Milos Jovic
9

Charly Keita
99
Vicky Kiankaulua
94
Lazar Konstantinov
3

Lukovic L.
8


Marko Lukovic
24


Novicic V.
22
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 2.1
-
12.4 Bị sút cầu môn 14.2
-
4.4 Phạt góc 3.8
-
2.2 Thẻ vàng 2.9
-
17.1 Phạm lỗi 14.1
-
46.2% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 5% | 4% |
14% | 9% | 16~30 | 7% | 14% |
24% | 12% | 31~45 | 35% | 20% |
11% | 15% | 46~60 | 25% | 8% |
11% | 15% | 61~75 | 10% | 20% |
22% | 25% | 76~90 | 17% | 31% |