trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 14
-
8 Sút cầu môn 3
-
95 Tấn công 123
-
63 Tấn công nguy hiểm 89
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
16 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
303 Chuyền bóng 465
-
75% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
2 Việt vị 0
-
0 Đánh đầu 1
-
2 Số lần cứu thua 6
-
16 Tắc bóng 9
-
6 Cú rê bóng 10
-
27 Quả ném biên 15
-
17 Tắc bóng thành công 9
-
6 Cắt bóng 3
-
6 Tạt bóng thành công 5
-
30 Chuyển dài 30
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
90+1'

Ristic D.
Micic L.

90'
Aleksa Radonjic

87'
Aleksa Radonjic
ast: Petar Petrovic

86'
Tanko I.
Loue B. J.

80'
78'

69'

67'

Aleksa Radonjic
Krsmanovic O.

65'
Krstic N.
Saliman K.

65'
Ilic Milan
Bjekovic M.

65'
65'

65'

59'

Loue B. J.

55'
46'

1Nghỉ0
45+2'

32'

Loue B. J.
ast: Micic L.

28'




Đội hình
FK Javor Ivanjica 4-2-3-1
-
1Vasiljevic N.
-
11Milosevic S.26Djordje Skoko21Petar Petrovic13Bjekovic M.
-
6Mamane Moustapha Amadou Sabo19Doucoure B.
-
14Saliman K.22Krsmanovic O.28Micic L.
-
27Loue B. J.
-
12Mboup B.97Spasic M.30Radonjic M.
-
71Dorde Petrovic22Milosavljevic R.11Ashkovski S.
-
7Radivoj Bosic16Micevic N.3Mbouri Basile Yamkam45Nisic J.
-
98Strahinja Manojlovic
Radnicki Nis 4-3-3
Cầu thủ dự bị
17
Acquah B.
31
Martin Andjelkovic
25
Petar Djokovic
2
Ilic Milan

8
Krstic N.

20


Aleksa Radonjic



15
Ristic D.

12
Dimitrije Stevanovic
9
Tanko I.

3
Vilotic S.
32
Mateja Zuvic

Milijan Ilic
24

Vanja Ilic
21
Izderic L.
89
Kanoute F.
6
Kone
9

Mijailovic M.
2

Stefan Nikolic
70
Radic M.
13


Sreckovic N.
20
Dejan Stanivukovic
94
Uros Vitos
4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
14.7 Bị sút cầu môn 13.4
-
3.7 Phạt góc 4.6
-
2 Thẻ vàng 3.4
-
12.7 Phạm lỗi 17.9
-
43.4% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 10% | 16% |
15% | 11% | 16~30 | 12% | 12% |
10% | 23% | 31~45 | 20% | 18% |
25% | 9% | 46~60 | 17% | 22% |
15% | 26% | 61~75 | 17% | 10% |
25% | 19% | 76~90 | 22% | 18% |