trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 0
-
4 Sút cầu môn 0
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
3 Thẻ vàng 1
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes0
Srubek J.

86'
Ondra Lehoczki

71'
69'

Papalele

59'
Turanjanin N.

50'
2Nghỉ0
Babka M.

37'
Srubek J.

26'
El Hadji Madior Ndiaye

24'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
0.6 Mất bàn 1.9
-
6.8 Bị sút cầu môn 10.2
-
7 Phạt góc 5.4
-
2.7 Thẻ vàng 1.6
-
14 Phạm lỗi 0
-
52.3% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 17% | 9% |
14% | 14% | 16~30 | 17% | 34% |
20% | 21% | 31~45 | 14% | 11% |
16% | 23% | 46~60 | 19% | 11% |
22% | 14% | 61~75 | 12% | 11% |
16% | 9% | 76~90 | 19% | 20% |