



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 2
-
78 Tấn công 70
-
49 Tấn công nguy hiểm 44
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
15 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 9
-
12 Đá phạt trực tiếp 16
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
0 Việt vị 2
-
19 Quả ném biên 13
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90'

90'

Warchol D.
Samiec-Talar P.

82'
79'

Rosiak M.
Tommaso Guercio

73'
Jezierski J.
Sokolowski P.

73'
Szromnik M.

67'
65'

Yegor Sharabura
Marjanac L.

64'
Klimek A.
Halimi B.

64'
Halimi B.

60'
50'

Tommaso Guercio

48'
1Nghỉ0
Samiec-Talar P.
ast: Marjanac L.

19'
18'





Đội hình
Slask Wroclaw 4-2-3-1
-
256.7Szromnik M.
-
86.3Marc L. B.47.2Marko Dijakovic36.8Szota S.786.0Tommaso Guercio
-
157.0Jorge Yriarte816.8Sokolowski P.
-
117.0Marjanac L.67.4Halimi B.77.8Samiec-Talar P.
-
916.8Banaszak P.
-
97.8Zjawinski L.76.8Vega D.87.2Oliwier Wojciechowski
-
236.4Skrabb S.177.0Dadok R.267.0Gnaase D.
-
56.6Hoxhallari E.47.1Przemyslaw Szur26.4Michal Grudniewski207.0Brazido D.
-
966.8Kuchta M.
Polonia Warszawa 4-3-3
Cầu thủ dự bị
47
Klimek A.

7.0
24
Yegor Sharabura

6.0
27
Rosiak M.

7.0
29
Jezierski J.

6.5
9
Warchol D.

6.5
30
Bartosz Glogowski
44
Malec M.
33
Yegor Matsenko
70
Kozak M.

6.3
Bartlomiej Poczobut
16

7.0
Durmus I.
87

Vasin N.
19
Adrian Sandach
1
Cisse S.
30
Michal Bajdur
10
Piotrowski B.
44
Kapusta A.
21

Buksa A.
77
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
12.1 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.3 Phạt góc 8
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
9.5 Phạm lỗi 10
-
50.2% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 10% | 1~15 | 12% | 6% |
15% | 17% | 16~30 | 15% | 10% |
9% | 23% | 31~45 | 23% | 30% |
15% | 13% | 46~60 | 17% | 4% |
11% | 10% | 61~75 | 9% | 15% |
28% | 23% | 76~90 | 20% | 26% |