trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
84 Tấn công 93
-
51 Tấn công nguy hiểm 60
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
6 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Số lần cứu thua 2
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes0
90+3'

84'

O'Hara K.
ast: Shaw O.

82'
65'

Lee Kilday

64'
1Nghỉ0
Shaw O.
ast: MacDonald K.

24'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
8.5 Bị sút cầu môn 9.1
-
6 Phạt góc 4.8
-
1.6 Thẻ vàng 2.6
-
11.4 Phạm lỗi 15.4
-
50.5% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 16% | 6% |
13% | 14% | 16~30 | 18% | 17% |
27% | 14% | 31~45 | 14% | 23% |
13% | 16% | 46~60 | 14% | 32% |
16% | 22% | 61~75 | 12% | 6% |
10% | 26% | 76~90 | 22% | 13% |