trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 10
-
10 Sút cầu môn 3
-
87 Tấn công 83
-
52 Tấn công nguy hiểm 29
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
7 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 7
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
415 Chuyền bóng 467
-
78% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
1 Đánh đầu 17
-
22 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 7
-
22 Tắc bóng 12
-
9 Cú rê bóng 8
-
23 Quả ném biên 23
-
29 Tắc bóng thành công 17
-
6 Cắt bóng 4
-
8 Tạt bóng thành công 1
-
1 Kiến tạo 0
-
40 Chuyển dài 33
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Kerjota S.
Shankland L.

89'
Tomas Bent Magnusson
Kingsley S.

89'
Kabangu E.
Claudio Braga

79'
78'

Forrest A.
Kyziridis A.

74'
Steinwender M.
Oisin McEntee

73'
70'

70'

Halkett C.
ast: Kyziridis A.

48'
46'

46'

2Nghỉ0
45+1'

Shankland L.

41'
Kyziridis A.

22'




Đội hình
Hearts 4-4-2
-
257.5Schwolow A.
-
37.7Kingsley S.198.2Findlay S.48.9Halkett C.317.1Oisin McEntee
-
899.0Kyziridis A.148.3Devlin C.66.8Baningime B.187.7Harry Milne
-
98.2Shankland L.107.0Claudio Braga
-
96.0MacIver R.
-
245.7Williams E.215.9Tait D.295.6Miller C.
-
175.4Cartwright H.86.8Spencer B.
-
36.5Leon McCann56.0Liam Henderson285.9Filip Lissah26.0Adams K.
-
196.9Bain S.
Falkirk 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
15
Steinwender M.

6.1
7
Kabangu E.

6.0
17
Forrest A.

6.3
29
Kerjota S.

6.2
22
Tomas Bent Magnusson

6.1
21
James Wilson
5
McCart J.
16
Spittal B.
28
Clark Z.

5.9
Arfield S.
37

6.9
Hart S.
42

6.2
Oliver G.
18

6.2
Samuel-Ogunsuyi T.
47

5.9
Alfie Agyeman
11
Graham B.
7
Hogarth N.
1
Tom Lang
4
Connor Allan
20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 2.2
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
7.6 Bị sút cầu môn 10.6
-
7.7 Phạt góc 6.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
13.7 Phạm lỗi 10.3
-
52.6% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 3% | 1~15 | 8% | 15% |
15% | 36% | 16~30 | 13% | 17% |
9% | 20% | 31~45 | 21% | 22% |
16% | 13% | 46~60 | 21% | 2% |
19% | 23% | 61~75 | 13% | 15% |
26% | 0% | 76~90 | 21% | 25% |