trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 20
-
7 Sút cầu môn 4
-
82 Tấn công 149
-
26 Tấn công nguy hiểm 61
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 11
-
2 Cản bóng 5
-
8 Đá phạt trực tiếp 10
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
-
269 Chuyền bóng 691
-
65% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
2 Việt vị 1
-
35 Đánh đầu 33
-
12 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 4
-
4 Số lần thay người 5
-
6 Cú rê bóng 6
-
20 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
24 Tắc bóng thành công 7
-
9 Cắt bóng 10
-
2 Tạt bóng thành công 8
-
1 Kiến tạo 0
-
23 Chuyển dài 19
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Nketiah E.
ast: Guehi M.

90+6'
Devenny J.
Kamada D.

90+1'
87'

84'

Nketiah E.

78'
77'

Nketiah E.
Sarr I.

75'
74'

74'

Lerma J.
Pino Y.

74'
65'

Hughes W.
Wharton A.

62'
61'

46'

1Nghỉ0
26'

Sarr I.

9'




Đội hình
Crystal Palace 3-4-2-1
-
16.5Henderson D.
-
67.4Guehi M.57.1Lacroix M.266.1Richards C.
-
37.1Mitchell T.185.9Kamada D.207.5Wharton A.27.1Munoz D.
-
106.5Pino Y.77.1Sarr I.
-
146.8Mateta J.
-
95.6Isak A.
-
76.4Wirtz F.87.6Szoboszlai D.115.8Salah M.
-
106.3Mac Allister A.386.8Gravenberch R.
-
66.0Kerkez M.46.8van Dijk V.56.8Konate I.126.5Bradley C.
-
17.0Alisson
Liverpool 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
8
Lerma J.

6.2
9


Nketiah E.



6.6
19
Hughes W.

6.3
55
Devenny J.

6.2
24
Sosa B.
12
Uche C.
31
Matthews R.
17
Clyne N.
23
Canvot J.



6.7
Chiesa F.
14

6.0
Frimpong J.
30

6.1
Gakpo C.
18

6.2
Jones C.
17

6.0
Ngumoha R.
73
Mamardashvili G.
25
Endo W.
3
Gomez J.
2
Robertson A.
26
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.5
-
0.6 Mất bàn 1.3
-
9.1 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.4 Phạt góc 5.1
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
8.2 Phạm lỗi 9.2
-
51.3% TL kiểm soát bóng 62.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 19% | 12% |
12% | 9% | 16~30 | 14% | 7% |
25% | 27% | 31~45 | 14% | 19% |
22% | 21% | 46~60 | 12% | 19% |
14% | 6% | 61~75 | 12% | 12% |
16% | 18% | 76~90 | 26% | 29% |