



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 3
-
80 Tấn công 95
-
40 Tấn công nguy hiểm 66
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
11 Phạm lỗi 11
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
0 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 11
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
448 Chuyền bóng 456
-
82% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
4 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 5
-
7 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 5
-
24 Quả ném biên 23
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
7 Tắc bóng thành công 15
-
4 Cắt bóng 7
-
1 Tạt bóng thành công 4
-
40 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
84'

84'

Marinus Due Grandt
Schmidt N.

80'
Tobias Arndal
Saman Jalaei

78'
Boje-Larsen L.
Dedes V.

78'
Justinussen A.

77'
73'

70'

67'

67'

Sulemana H.
Poul Kallsberg

58'
1Nghỉ0
Justinussen A.
ast: Poul Kallsberg

32'




Đội hình
Hillerod Fodbold 4-2-3-1
-
1Kappenberger A.
-
2Rasmus Moller4Gregers Arndal-Lauritzen25Glindtvad W.3Allen C.
-
11Mikkel Mouritz12Schmidt N.
-
22Saman Jalaei24Dedes V.10Poul Kallsberg
-
172Justinussen A.
-
25Sene F.
-
10Kirkegaard K.29Brandhof F.
-
7Ivan Milicevic17Adam Herdonsson16Moro S. A.28Saine A.
-
12Tape C.26Palsson V.4Hausner S.
-
1Delac M.
AC Horsens 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
34
Alessio Alicino
8
Tobias Arndal

5
Boje-Larsen L.

26
Dithmer A.
6
Marinus Due Grandt

18
Oliver Lauritsen
14
Opoku S.
80
Sulemana H.

16
Hjalte Toftegaard

Botegi J.
22


Baturina R.
9
Romero Seniko Doua
30

Kolskogen O. M.
24
Ludwig A.
33

Lusavec K.
20
Julius Madsen
14

Sebastian Pingel
11
Smarsch D.
23
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 0.5
-
13.2 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.5 Phạt góc 4.7
-
1.9 Thẻ vàng 3.7
-
12.3 Phạm lỗi 14
-
51.2% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 14% | 8% |
18% | 10% | 16~30 | 14% | 12% |
16% | 23% | 31~45 | 11% | 16% |
13% | 17% | 46~60 | 21% | 20% |
18% | 13% | 61~75 | 21% | 12% |
16% | 13% | 76~90 | 16% | 25% |